Bảng mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một bảng mã ký tự được sử dụng trong hầu hết các máy tính và hệ thống thông tin để biểu diễn các ký tự và ký hiệu thông qua các giá trị số. Bảng mã ASCII gồm 128 ký tự, từ 0 đến 127, và mỗi ký tự được biểu diễn bằng một giá trị số từ 0 đến 127.
Bảng Mã ASCII là gì?

Bảng mã ASCII ban đầu được phát triển cho tiếng Anh và bao gồm các ký tự chữ cái, số, dấu chấm câu và ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than và các ký tự điều khiển. Với sự phổ biến của ASCII, nó đã trở thành một tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp và được hỗ trợ bởi hầu hết các máy tính và phần mềm.
Tuy nhiên, với sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa, các bảng mã mở rộng như Unicode đã xuất hiện để hỗ trợ đa ngôn ngữ và biểu diễn các ký tự không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong nhiều ngôn ngữ khác.
Lịch sử ra đời của bảng mã ASCII

- Bảng mã ASCII được phát triển và đưa ra sử dụng vào những năm 1960 bởi một nhóm kỹ sư từ Hội tiêu chuẩn hóa Hoa Kỳ (American National Standards Institute – ANSI). Ban đầu, nó được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu trao đổi thông tin giữa các hệ thống máy tính khác nhau trong ngành công nghiệp và quân đội tại Hoa Kỳ.
- Bảng mã ASCII gốc có 7 bit, cho phép biểu diễn 128 ký tự khác nhau, từ 0 đến 127. Các ký tự trong bảng mã ASCII ban đầu bao gồm các ký tự chữ cái (in hoa và in thường), số, dấu chấm câu và các ký tự điều khiển như dấu cách và ký tự xuống dòng.
- Với sự phổ biến nhanh chóng, bảng mã ASCII đã trở thành tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp máy tính. Tuy nhiên, khi các quốc gia khác nhau có nhu cầu sử dụng các ký tự và ngôn ngữ riêng, các bảng mã mở rộng của ASCII đã được phát triển.
- Vào những năm 1980, bảng mã ASCII mở rộng lên thành bảng mã ASCII mở rộng 8 bit (còn được gọi là ASCII mở rộng), cho phép biểu diễn tối đa 256 ký tự. Các bảng mã ASCII mở rộng bổ sung các ký tự đặc biệt và ký tự của các ngôn ngữ khác, giúp hỗ trợ đa ngôn ngữ hơn.
Tuy nhiên, do giới hạn của ASCII và sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa toàn cầu, bảng mã ASCII đã được thay thế bởi bảng mã Unicode, mở rộng khái niệm mã hóa ký tự đến hàng triệu ký tự, bao gồm các ký tự trong hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới.
Tầm quan trọng của bảng mã ASCII trong ngành công nghệ thông tin

Bảng mã ASCII đã đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghệ thông tin và vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống và ứng dụng ngày nay. Dưới đây là một số tầm quan trọng của bảng mã ASCII:
- Chuẩn hóa trao đổi dữ liệu: ASCII đã cung cấp một tiêu chuẩn chung cho việc trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống máy tính khác nhau. Với việc sử dụng cùng một bảng mã, các hệ thống có thể hiểu và giải mã các ký tự được truyền qua lại một cách đáng tin cậy.
- Biểu diễn ký tự cơ bản: ASCII biểu diễn các ký tự cơ bản trong tiếng Anh như chữ cái, số, dấu chấm câu và các ký tự đặc biệt. Điều này cho phép các hệ thống và phần mềm xử lý và hiển thị thông tin văn bản một cách dễ dàng.
- Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình: ASCII được sử dụng trong việc biểu diễn các ký tự và ký hiệu trong lập trình máy tính. Nó là cơ sở cho việc xây dựng ngôn ngữ lập trình và các tập lệnh cơ bản.
- Tiện ích và đơn giản: Do ASCII chỉ sử dụng 7 bit, nên nó dễ dàng xử lý và lưu trữ trong các hệ thống máy tính. Cấu trúc đơn giản của nó đã giúp tối ưu hóa hiệu suất và tương thích trên nhiều nền tảng phần cứng và phần mềm.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và đa ngôn ngữ, bảng mã ASCII đã trở nên hạn chế vì chỉ hỗ trợ một số ngôn ngữ và ký tự cơ bản. Bảng mã Unicode đã ra đời để giải quyết những hạn chế này và trở thành tiêu chuẩn phổ biến cho việc biểu diễn ký tự trong ngành công nghệ thông tin hiện đại.
Các ký tự cơ bản trong bảng mã ASCII
Bảng mã ASCII bao gồm các ký tự cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm:
Chữ cái in hoa (A-Z): A, B, C, …, Z
Chữ cái in thường (a-z): a, b, c, …, z
Số (0-9): 0, 1, 2, …, 9
Dấu chấm câu và ký hiệu: !, “, #, $, %, &, ‘, (, ), *, +, ,, -, ., /, :, ;, <, =, >, ?, @, [, , ], ^, _, `, {, |, }, ~
Dấu cách và các ký tự điều khiển: dấu cách, ký tự xuống dòng, tab, ký tự báo động, ký tự trở về đầu dòng, và các ký tự điều khiển khác.
Dưới đây là một danh sách các ký tự cơ bản trong bảng mã ASCII và mã tương ứng của chúng:
Ký tự in hoa A-Z: 65-90
Ký tự in thường a-z: 97-122
Số 0-9: 48-57
Dấu chấm câu và ký hiệu: 33-47, 58-64, 91-96, 123-126
Dấu cách: 32
Ký tự xuống dòng: 10
Ký tự tab: 9
Ký tự báo động: 7
Ký tự trở về đầu dòng: 13
Các ký tự điều khiển khác: 0-6, 8, 11, 12, 14-31, 127
Ứng dụng của bảng mã ASCII
Bảng mã ASCII đã có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghệ thông tin. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bảng mã ASCII:
- Biểu diễn văn bản: ASCII được sử dụng để biểu diễn văn bản trong các hệ thống máy tính và phần mềm. Nó cho phép lưu trữ, truyền và hiển thị thông tin văn bản một cách đơn giản và tiện lợi.
- Lập trình máy tính: ASCII đóng vai trò quan trọng trong lập trình máy tính. Nó được sử dụng để biểu diễn ký tự và ký hiệu trong mã nguồn của các ngôn ngữ lập trình như C, C++, Java, Python và nhiều ngôn ngữ khác.
- Truyền thông và mạng: ASCII đóng vai trò quan trọng trong truyền thông và mạng máy tính. Nó được sử dụng trong việc truyền tải và biểu diễn thông tin trên các giao thức truyền thông như TCP/IP, HTTP, SMTP, FTP và nhiều giao thức khác.
- Hệ thống tập tin và tên tập tin: ASCII được sử dụng để biểu diễn tên tập tin và các ký tự trong hệ thống tập tin. Nó cho phép lưu trữ và quản lý các tệp tin trong các hệ điều hành như Windows, macOS và Linux.
- Thiết bị ngoại vi: ASCII cũng được sử dụng để giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy in, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Nó cho phép truyền tải và nhận dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị ngoại vi.
- Biểu đồ và đồ họa: Mặc dù ASCII chủ yếu là văn bản, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để tạo các biểu đồ và đồ họa đơn giản. Bằng cách sắp xếp các ký tự trong bảng mã ASCII một cách sáng tạo, người ta có thể tạo ra hình ảnh và hiệu ứng đồ họa trong văn bản.
Tuy nhiên, do các hạn chế của ASCII trong hỗ trợ đa ngôn ngữ và biểu diễn các ký tự phức tạp, bảng mã Unicode đã thay thế ASCII trong nhiều ứng dụng hiện đại.
Kết luận
Bảng mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một bảng mã ký tự được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghệ thông tin. Nó cung cấp một tiêu chuẩn chung để biểu diễn các ký tự và ký hiệu thông qua các giá trị số từ 0 đến 127. Bảng mã ASCII bao gồm các ký tự cơ bản trong tiếng Anh như chữ cái, số, dấu chấm câu và các ký tự đặc biệt.
Bảng mã ASCII đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng trong ngành công nghệ thông tin. Nó được sử dụng để biểu diễn văn bản, lập trình máy tính, truyền thông và mạng, quản lý hệ thống tập tin, giao tiếp với thiết bị ngoại vi và tạo đồ họa đơn giản.
Tuy nhiên, do các hạn chế về hỗ trợ đa ngôn ngữ và biểu diễn ký tự phức tạp, bảng mã ASCII đã được thay thế bởi bảng mã Unicode trong nhiều ứng dụng hiện đại. Bảng mã Unicode mở rộng khái niệm mã hóa ký tự để hỗ trợ hàng triệu ký tự từ nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.